Danh sách các trường đại học Hàn Quốc tuyển thẳng visa, chứng nhận ưu tú TOP 1 năm 2024
STT | 대학교 | Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh | Học phí | KTX |
1 | 건국대학교 | Đại học Konkuk | Konkuk University | 7.200k won | 325-650k won |
2 | 경북대학교 | Đại học Quốc gia Kyungpook | Kyungpook National University | 5.200k won | |
3 | 계명대학교 | Đại học Keimyung | Keimyung University | 5.200k won | |
4 | 덕성여자대학교 | Đại học nữ Duksung | Duksung Women’s University | 5.600k won | 783-1.100k won |
5 | 동국대학교 | Đại học Dongguk | Dongguk University | 7.080k won | |
6 | 부산대학교 | Đại học Quốc gia Pusan | Pusan National University | 5.600k won | |
7 | 서울시립대학교 | Đại học Seoul | University of Seoul | 5.400k won | 660-900k won |
8 | 서울신학대학교 | Đại học Thần học Seoul | Seoul Theological University | 5.800k won | |
9 | 서경대학교 | Đại học Seokyeong | Seokyeong University | 5.200k won | |
10 | 성신여자대학교 | Đại học nữ Sungshin | Sungshin Women’s University | 6.000k won | 2.280k won |
11 | 이화여자대학교 | Đại học Nữ sinh Ewha | Ewha Women University | 6.880k won | |
12 | 중앙대학교 | Đại học Chungang | Chung-ang University | 6800k won | 816-1.080k won |
13 | 포항공과대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang | Pohang University of Science and Technology | ||
14 | 한양대학교 | Đại học Hanyang | Hanyang University | 7.120k won | |
15 | 홍익대학교 | Đại học Hongik | Hongik University | 3.400k won |
Các trường đại học Hàn Quốc được chứng nhận TOP 2
STT | 대학교 | Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh | Học phí | KTX |
1 | 가천대학교 | Đại học Gachon | Gachon University | 5.200k won | |
2 | 가톨릭대학교 | Đại học Công giáo | Catholic University | 5.200k won | |
3 | 강릉원주대학교 | Đại học Quốc gia Gangneung-Wonju | Gangneung-Wonju National University | 4.800k won | |
4 | 강원대학교 | Đại học Quốc gia Kangwon | Kangwon National University | 5.200k won | |
5 | 건양대학교 | Đại học Konyang | Konyang University | 4.100k won | 500-800k won |
6 | 경남대학교 | Đại học Kyungnam | Kyungnam University | 4.800k won | 260k won |
7 | 경상국립대학교 | Đại học Quốc gia Kyungsang | Gyeongsang National University | 4.800k won | |
8 | 경성대학교 | Đại học Kyungsung | Kyungsung University | 4.400k won | |
9 | 경일대학교 | Đại học Kyungil | Kyungil University | 4.000k won | |
10 | 경희대학교 | Đại học Kyunghee | Kyunghee University | 7.000k won | 260-1200k won |
11 | 고려대학교 | Đại học Hàn Quốc | Korea University | 7.200k won | |
12 | 고려대학교(세종) | Đại học Hàn Quốc (Sejong) | Korea University (Sejong) | 6.400k won | 810k won |
13 | 광운대학교 | Đại học Kwangwoon | Kwangwoon University | 5.600k won | |
14 | 광주대학교 | Đại học Gwangju | Gwangju University | 4.400k won | 450-800k won |
15 | 국민대학교 | Đại học Kookmin | Kookmin University | 6.200k won | 650k won |
16 | 김천대학교 | Đại học Gimcheon | Gimcheon University | 4.400k won | |
17 | 나사렛대학교 | Đại học Nazarene | Nazarene University | 4.800k won | 600k won |
18 | 남서울대학교 | Đại học Namseoul | Namseoul University | 5.000k won | |
19 | 단국대학교 | Đại học Dankook | Dankook University | 4.800- 5.200k won | |
20 | 대구가톨릭대학교 | Đại học Công giáo Daegu | Daegu Catholic University | 5.200k won | 140-350k won |
21 | 대구한의대학교 | Đại học Daegu Haany | Daegu Haany University | 4.500k won | 900k won |
22 | 대전대학교 | Đại học Daejeon | Daejeon University | 4.840k won | |
23 | 동국대학교(WISE) | Đại học Dongguk (WISE) | Dongguk University (WISE) | 4.800k won | |
24 | 동서대학교 | Đại học Dongseo | Dongseo University | 4.400k won | |
25 | 동신대학교 | Đại học Dongshin | Dongshin University | 4.800k won | 1.080k won |
26 | 동아대학교 | Đại học Đông Á | Dong-A University | 4.800k won | 600-800k won |
27 | 명지대학교 | Đại học Myongji | Myongji University | 5.200k won | |
28 | 목원대학교 | Đại học Mokwon | Mokwon University | 4.800k won | |
29 | 배재대학교 | Đại học Pai Chai | Pai Chai University | 4.800k won | |
30 | 백석대학교 | Đại học Baekseok | Baekseok University | 4.800k won | 300k won |
31 | 부경대학교 | Đại học Quốc gia Pukyong | Pukyong National University | 4.800k won | |
32 | 부산외국어대학교 | Đại học Ngoại ngữ Busan | Busan University of Foreign Studies | 4.800k won | |
33 | 서강대학교 | Đại học Sogang | Sogang University | 7.320k won | 750k won |
34 | 서울과학기술대학교 | Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul | Seoul National University of Science and Technology | 5.600k won | |
35 | 서울대학교 | Đại học Quốc gia Seoul | Seoul National University | 7.200k won | 400-1.500k won |
36 | 서울여자대학교 | Đại học nữ sinh Seoul | Seoul Women’s University | 5.600k won | 650k won |
37 | 선문대학교 | Đại học Sunmoon | Sunmoon University | 5.200k won | 800k won |
38 | 성결대학교 | Đại học Sungkyul | Sungkyul University | 4.400k won | |
39 | 성균관대학교 | Đại học Sungkyunkwan | Sungkyunkwan University | 5.600- 6.800k won | |
40 | 세명대학교 | Đại học Semyung | Semyung University | 4.400k won | |
41 | 세종대학교 | Đại học Sejong | Sejong University | 6.600k won | 600k won |
42 | 숙명여자대학교 | Đại học nữ sinh Sookmyung | Sookmyung Women’s University | 6520k won | |
43 | 숭실대학교 | Đại học Soongsil | Soongsil University | 6.160k won | |
44 | 신라대학교 | Đại học Silla | Silla University | 5.000k won | 445k won |
45 | 신한대학교 | Đại học Shinhan | Shinhan University | 5.200k won | |
46 | 아주대학교 | Đại học Ajou | Ajou University | 5.800k won | |
47 | 연세대학교 | Đại học Yonsei | Yonsei University | 6.800k won | |
48 | 연세대학교(미래) | Đại học Yonsei (Tương lai) | Yonsei University (Future) | 6.400k won | |
49 | 영남대학교 | Đại học Yeungnam | Yeungnam University | 5.200k won | 1.260k won |
50 | 영산대학교 | Đại học Youngsan | Youngsan University | 4.800k won | |
51 | 우송대학교 | Đại học Woosong | Woosong University | 4.800k won | 1.000k won |
52 | 인제대학교 | Đại học Inje | Inje University | 5.000k won | |
53 | 인천대학교 | Đại học Quốc gia Icheon | Incheon National University | 5.200k won | |
54 | 인하대학교 | Đại học Inha | Inha University | 5.600k won | |
55 | 전남대학교 | Đại học quốc gia Chonnam | Chonnam National University | 5.2000k won | |
56 | 전북대학교 | Đại học Quốc gia Chonbuk | Chonbuk National University | 5.200k won | |
57 | 제주대학교 | Đại học Quốc gia Jeju | Jeju National University | 4.560k won | 1.550k won |
58 | 중부대학교 | đại học joongbu | Joongbu University | 4.400k won | |
59 | 청주대학교 | Đại học Cheongju | Cheongju University | 4.800k won | 1.300k won |
60 | 충남대학교 | Đại học Quốc gia Chungnam | Chungnam National University | 5.200k won | 1.000k won |
61 | 충북대학교 | Đại học Quốc gia Chungbuk | Chungbuk National University | 5.2000k won | |
62 | 한국공학대학교 | Đại học Kỹ thuật và Công nghệ Quốc gia Hàn Quốc | Korea National University of Engineering and Technology | 5.200k won | |
63 | 한국외국어대학교 | Đại học Ngoại ngữ Hankuk | Hankuk University of Foreign Studies | 6520k won | |
64 | 한국해양대학교 | Đại học Hàng hải và Đại dương Hàn Quốc | Korea Maritime and Ocean University | 4.800k won | 1.800k won |
65 | 한남대학교 | Đại học Hannam | Hannam University | 5.600k won | 1.130k won |
66 | 한밭대학교 | Đại học Hanbat | Hanbat University | 4.000k won | 1.600k won |
67 | 한서대학교 | Đại học Hanseo | Hanseo University | 5.000k won | |
68 | 한성대학교 | Đại học Hansung | Hansung University | 5.600k won | |
69 | 한양대학교(ERICA) | Đại học Hanyang (ERICA) | Hanyang University (ERICA) | 5.600k won | 1.095k won |
70 | 호남대학교 | Đại học Honam | Honam University | 4.800k won | |
71 | 호서대학교 | Đại học Hoseo | Hoseo University | 4.800k won | 690-1.100k won |
72 | 경복대학교 | Đại học Kyungbok | Kyungbok University | 5.600k won | 170-240k won |
73 | 부천대학교 | Đại học Quốc gia Bucheon | Bucheon National University | 4.800k won | 200-500k won |
74 | 영진전문대학교 | Cao đẳng Youngjin | Youngjin College | 4.000k won | 170-350k won |
75 | 울산과학대학교 | Đại học Khoa học Ulsan | Ulsan Science University | 4.000k won | 200k won |